– Lưu lượng: Từ 41 m³/h đến 299 m³/h.
– Tái sinh bằng khí khô
– Chế độ tiết kiệm năng lượng
– Điều khiển: Điện (Electronic Control Timer), khí nén (Fully Preumatic control)
– Nhiệt độ môi trường max: 50 °C
– Nhiệt độ khí nén làm việc max: 50 °C
– Nhiệt độ điểm sương: -40 °C (Standard); -20 °C; -70 °C (Option)
– Áp suất làm việc max: 13 bar – 16 bar
– Độ ồn ≤ 75 dB.
DM012 | DM015 | DM020 | DM025 | DM030 | DM040 | DM050 | DM060 | DM080 |
DME012 | DME015 | DME020 | DME025 | DME030 | DME040 | DME050 | DME060 | DME080 |