Close
bevpor

BEVPOR PW

– Cấp lọc: từ 0.2 μm đến 1.2 μm. – Vật liệu lọc: Polyethersulphone. – Diện tích lọc: 0.6 m²/10” – Nhiệt độ làm việc liên tục max: 70 °C…
Xem thêm
propleat_pp

PROPLEAT PP

– Cấp lọc: Từ 0.8 μm đến 12 μm – Vật liệu lọc: Polypropylene. – Diện tích lọc: 2.2 m²/40” – Nhiệt độ làm việc liên tục max: 60 °C…
Xem thêm
demi_hsa_plus

Demi HSA Plus

– Vật liệu: 316L Stainless Steel – Seal: FDA grade – Size element filter: 2.5″ – 5″ – Áp suất làm việc max: 16 bar – Nhiệt độ làm…
Xem thêm
proclear

PROCLEAR GF

– Cấp lọc: Từ 0.6 μm đến 10 μm – Vật liệu lọc: Glass Microfibre. – Diện tích lọc: 0.56 m²/10” – Nhiệt độ làm việc liên tục max: 70 °C…
Xem thêm
akp_series_housing

AKP Series

– Vật liệu: Polypropylene – Seal: EPDM – Áp suất làm việc max: 6.8 bar – Nhiệt độ làm việc: Từ 5 °C tới 38 °C – Size element filter: 10” –…
Xem thêm
ed4100_50

ED4100 – 50 bar

– Lưu lượng xả: Đến 60 000 m³/h – Kết nối Inlet/Outlet: G1/2” x G1/4” – NPT 1/2” x NPT 1/4” – 1xG3/4” – Áp suất max: 50 bar. – Nhiệt độ…
Xem thêm
hsv_plus_vent

HSV Plus Vent

– Vật liệu: 316L Stainless Steel – Seal: FDA grade – Số lượng element filter: 01 – Size element filter: 5″ – 10″ – 20″ – 30″…
Xem thêm
steam

Steam Filter Cartridges

Lọc hơi nóng – Steam filters – Lưu lượng; Từ 21 kg/h đến 3750 kg/h – Cấp lọc: 1 μm – 5 μm – 25 μm – Vật liệu: 316L stainless steel –…
Xem thêm
hsl_plus

HSL Plus

– Vật liệu: 316L Stainless Steel – Seal: FDA grade – Số lượng element filter: 01 – Size element filter: 5″ – 10″ – 20″ – 30″…
Xem thêm
bevpor

BEVPOR MT

– Cấp lọc: 0.2 μm – 0.45 μm – 0.65 μm – Vật liệu lọc: Polyethersulphone. – Diện tích lọc: 0.6 m²/10” – Nhiệt độ làm việc liên tục…
Xem thêm
parmax_housing

ParMax Multi Filter Vessel

– Vật liệu: Carbon Steel, 304/316 Stainless Steel – Lưu lượng: Từ 80 m³/h đến 2175 m³/h – Áp suất làm việc max: 20.7 bar – Nhiệt độ làm việc max:…
Xem thêm